Đọc nhanh: 号头 (hiệu đầu). Ý nghĩa là: số; số thứ tự; chữ số; con số, ngày được định (ngày đặc biệt trong một tháng).
号头 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. số; số thứ tự; chữ số; con số
(号头儿) 号码
✪ 2. ngày được định (ngày đặc biệt trong một tháng)
指一个月的特定的一天
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 号头
- 头号 字
- chữ cỡ lớn nhất
- 头号新闻
- tin tức số một.
- 头号 货色
- hàng thượng hạng; hàng tốt nhất
- 头号 面粉
- bột mì loại tốt nhất
- 他 是 头号 演员
- Anh ấy là diễn viên số một.
- 一旦 您 为 用户 创建 了 一个 帐号 , 用户 就 可以 进入 安全 域 中
- Ngay khi bạn tạo một tài khoản cho người dùng, họ có thể truy cập vào vùng an toàn.
- 一出 胡同 , 顶头 碰上 了 李大妈
- Vừa ra khỏi ngõ, tôi đã đụng phải dì Lý.
- 他 手头 有 把 号码 锁 的 原型 , 想要 你 去 校验
- Anh ta có trong tay một mẫu khóa mật mã và muốn bạn kiểm tra nó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
号›
头›