Đọc nhanh: 号咷 (hào đào). Ý nghĩa là: gào khóc; kêu khóc; khóc sướt mướt, khóc oà.
号咷 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. gào khóc; kêu khóc; khóc sướt mướt
同'号啕'
✪ 2. khóc oà
形容大声哭
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 号咷
- 号 咷
- gào khóc
- 五号 铅字
- chữ in cỡ 5
- 人造行星 上 发出 的 讯号
- Tín hiệu do vệ tinh nhân tạo phát đi.
- 高频 信号 需要 特别 处理
- Tín hiệu tần số cao cần xử lý đặc biệt.
- 今天 已经 挂不上 号 了
- Hôm nay không thể đặt lịch khám bệnh được nữa rồi.
- 不要 忘记 写 名字 和 学号
- Đừng quên ghi tên và số báo danh của bạn.
- 人 在 课堂 上 , 思想 却 溜号 了
- người thì ngồi trong lớp nhưng tư tưởng thì ở nơi đâu.
- 今天 晚上 能 不能 赶到 还是 个 问号
- tối nay có đến được hay không vẫn còn là một câu hỏi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
号›