嚎啕 háotáo
volume volume

Từ hán việt: 【hào đào】

Đọc nhanh: 嚎啕 (hào đào). Ý nghĩa là: gào khóc; khóc oà; khóc sướt mướt, khóc gào.

Ý Nghĩa của "嚎啕" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

嚎啕 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. gào khóc; khóc oà; khóc sướt mướt

同'号啕'

✪ 2. khóc gào

形容大声哭

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嚎啕

  • volume volume

    - 号啕 háotáo

    - gào khóc

  • volume volume

    - 号啕大哭 háotáodàkū

    - gào khóc

  • volume volume

    - 号啕 háotáo 痛哭 tòngkū

    - kêu khóc thảm thiết

  • volume volume

    - 狼嚎 lángháo

    - sói rú

  • volume volume

    - 一声 yīshēng 长嚎 zhǎngháo

    - kêu to một tiếng

  • volume volume

    - 嚎啕 háotáo

    - gào khóc; khóc to

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Táo
    • Âm hán việt: Đào
    • Nét bút:丨フ一ノフノ一一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RPOU (口心人山)
    • Bảng mã:U+5555
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+14 nét)
    • Pinyin: Háo
    • Âm hán việt: Hào
    • Nét bút:丨フ一丶一丨フ一丶フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RYRO (口卜口人)
    • Bảng mã:U+568E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình