Đọc nhanh: 叶礼庭 (hiệp lễ đình). Ý nghĩa là: Michael Grant Ignatieff (1947-), lãnh đạo Đảng Tự do Canada.
叶礼庭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Michael Grant Ignatieff (1947-), lãnh đạo Đảng Tự do Canada
Michael Grant Ignatieff (1947-), leader of the Liberal Party of Canada
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叶礼庭
- 不为 旧 礼教 所 牢笼
- không bị lễ giáo cũ ràng buộc.
- 上 好 茶叶
- trà ngon thượng hạng.
- 严寒 使 树叶 凋落
- Thời tiết lạnh giá khiến cho lá cây rụng đi.
- 不 懂 礼数
- không hiểu lễ nghi.
- 不拘 礼俗
- không câu nệ lễ nghĩa; miễn lễ nghĩa phép tắc.
- 不是 她 的 家庭 地址
- Đó không phải là địa chỉ nhà của cô ấy.
- 中国 结束 了 独生子女 政策 , 允许 每个 家庭 生 两个 孩子
- Trung Quốc chấm dứt chính sách một con và cho phép các gia đình có hai con.
- 黄瓜 的 叶子 是 绿色 的
- Lá của cây dưa chuột màu xanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叶›
庭›
礼›