Đọc nhanh: 号码牌 (hiệu mã bài). Ý nghĩa là: biển số ô tô.
号码牌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biển số ô tô
car license plate; number plate
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 号码牌
- 他 决定 拉黑 陌生 号码
- Anh ấy quyết định chặn số lạ.
- 门牌号码
- Bảng số nhà
- 他 手头 有 把 号码 锁 的 原型 , 想要 你 去 校验
- Anh ta có trong tay một mẫu khóa mật mã và muốn bạn kiểm tra nó.
- 商品 都 有 专属 码号
- Sản phẩm đều có mã số riêng.
- 你家 的 门牌号码 是 多少 ?
- Số nhà của cậu là bao nhiêu?
- 你 的 电话号码 是 多少
- Số điện thoại của bạn là bao nhiêu?
- 他换 了 新 的 电话号码
- Anh ấy đã đổi số điện thoại mới.
- 你 的 电话号码 是 多少 ?
- Số điện thoại của cậu là bao nhiêu?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
号›
牌›
码›