Đọc nhanh: 叶江川 (hiệp giang xuyên). Ý nghĩa là: Ye Jiangchuan.
叶江川 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ye Jiangchuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叶江川
- 川江 险滩 多 , 水流 湍急
- sông nhiều bãi đá ngầm nguy hiểm, dòng nước chảy xiết.
- 下江 官话
- tiếng Quan Thoại ở vùng hạ lưu Trường Giang.
- 一色 的 江西 瓷器
- toàn đồ gốm Giang Tây.
- 汉江 秋日 枫叶 如火
- Mùa thu sông Hán Giang lá phong đỏ như lửa.
- 严寒 使 树叶 凋落
- Thời tiết lạnh giá khiến cho lá cây rụng đi.
- 下水道 被 树叶 闭塞 了
- Cống thoát nước bị tắc do lá cây.
- 红军 渡过 乌江 , 向川 滇 边境 进军
- hồng quân vượt sông Ô Giang tiến quân về vùng biên giới Xuyên Trấn.
- 滟 滪 堆 ( 在 四川 长江 中 , 1958 年 整治 航道 时 已 炸平 )
- Diễm Dự Đôi (ở Trường Giang, tỉnh Tứ Xuyên Trung Quốc.)
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叶›
川›
江›