Đọc nhanh: 叶片状 (hiệp phiến trạng). Ý nghĩa là: tán lá, vân thành những chiếc lá mỏng.
叶片状 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tán lá
foliated
✪ 2. vân thành những chiếc lá mỏng
striated into thin leaves
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叶片状
- 危险 叶片 旋转 注意安全
- Nguy hiểm: Lưỡi cắt quay, chú ý đến an toàn.
- 这个 风扇 的 叶片 像 翅膀
- Cánh của chiếc quạt này giống như đôi cánh.
- 植物 的 叶子 有 不同 的 形状
- Lá của thực vật có hình dạng khác nhau.
- 那片 树叶 已经 风干 了
- Lá cây đó đã được phơi khô rồi.
- 初冬 , 树上 还 残存 几片 枯叶
- đầu Đông, trên cây còn sót lại mấy chiếc lá khô
- 几片 树叶 飘飘悠悠 地 落下来
- mấy chiếc lá rơi lác đác.
- 这片 叶子 上 有 一个 很深 的 裂
- Có một vết nứt sâu trên chiếc lá này.
- 我 捡 了 两片 叶子
- Tôi đã nhặt hai chiếc lá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叶›
片›
状›