Đọc nhanh: 叶挺 (hiệp đĩnh). Ý nghĩa là: Ye Ting (1896-1946), nhà lãnh đạo quân sự cộng sản.
叶挺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ye Ting (1896-1946), nhà lãnh đạo quân sự cộng sản
Ye Ting (1896-1946), communist military leader
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叶挺
- 中档 茶叶
- trà chất lượng trung bình.
- 他 发烧 还 硬挺 着 上课
- Anh ấy sốt vẫn cố gắng lên lớp.
- 他 喜欢 自己 烘焙 茶叶
- Anh ấy thích tự mình sao chè.
- 他 在 挺胸
- Anh ấy đang ưỡn ngực.
- 他们 的 服务 挺快
- Dịch vụ của họ rất nhanh.
- 他们 过得 挺 幸福
- Bọn họ sống rất hạnh phúc.
- 他们 展示 了 三 挺 机枪
- Họ đã trưng bày ba khẩu súng máy.
- 黄瓜 的 叶子 是 绿色 的
- Lá của cây dưa chuột màu xanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叶›
挺›