Đọc nhanh: 叶县 (hiệp huyện). Ý nghĩa là: Hạt Ye ở Pingdingshan 平頂山 | 平顶山 , Hà Nam.
✪ 1. Hạt Ye ở Pingdingshan 平頂山 | 平顶山 , Hà Nam
Ye county in Pingdingshan 平頂山|平顶山 [Ping2 dǐng shān], Henan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叶县
- 从 骑缝章 看 有 川 都 二字 应是 四川 成都 县印 字样
- Xét trên con dấu, có hai chữ này...
- 他们 种 的 花生 , 产量 高 , 质量 好 , 在 我们 县里 算是 拔尖儿 的
- đậu phộng họ trồng có sản lượng cao, chất lượng tốt, đứng đầu huyện ta.
- 严寒 使 树叶 凋落
- Thời tiết lạnh giá khiến cho lá cây rụng đi.
- 他 喜欢 自己 烘焙 茶叶
- Anh ấy thích tự mình sao chè.
- 他 去 邻县 出差 了
- Anh ấy đã đi công tác ở huyện lân cận.
- 他 在 水龙头 下面 冲洗 茶壶 以便 把 茶叶 冲掉
- anh ta đang rửa ấm đun dưới vòi nước để làm sạch lá trà.
- 他 在 县里 开 了 一个 发廊
- Anh mở một tiệm làm tóc ở huyện.
- 黄瓜 的 叶子 是 绿色 的
- Lá của cây dưa chuột màu xanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
叶›