史蒂夫 shǐ dì fū
volume volume

Từ hán việt: 【sử đế phu】

Đọc nhanh: 史蒂夫 (sử đế phu). Ý nghĩa là: Steve (tên nam). Ví dụ : - 他叫史蒂夫 Tên của anh ấy là steve.

Ý Nghĩa của "史蒂夫" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

史蒂夫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Steve (tên nam)

Steve (male name)

Ví dụ:
  • volume volume

    - jiào 史蒂夫 shǐdìfū

    - Tên của anh ấy là steve.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 史蒂夫

  • volume volume

    - 肯定 kěndìng shì 史蒂夫 shǐdìfū

    - Bạn phải là Steve.

  • volume volume

    - 不像 bùxiàng 史蒂文 shǐdìwén 斯蒂芬 sīdìfēn

    - Không giống như Steven và Stefan.

  • volume volume

    - 史蒂芬 shǐdìfēn zài 剑桥 jiànqiáo de 记录 jìlù 显示 xiǎnshì

    - Hồ sơ của Stephen từ Cambridge bao gồm

  • volume volume

    - zhè 可是 kěshì 史蒂芬 shǐdìfēn · 霍金 huòjīn a

    - Đây là Stephen Hawking.

  • volume volume

    - jiào 史蒂夫 shǐdìfū

    - Tên của anh ấy là steve.

  • volume volume

    - dàn gēn shuō 史蒂夫 shǐdìfū 叔叔 shūshu bān 冲绳 chōngshéng le

    - Nhưng bạn đã nói với tôi chú Stevie đã chuyển đến Okinawa.

  • volume volume

    - 在读 zàidú 史蒂夫 shǐdìfū · 乔布斯 qiáobùsī chuán

    - Anh ấy đang đọc tiểu sử Steve Jobs.

  • volume volume

    - shì 海军 hǎijūn 少校 shàoxiào 史蒂夫 shǐdìfū · mài 格瑞特 géruìtè

    - Tên tôi là Trung úy Chỉ huy Steve McGarrett.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Shǐ
    • Âm hán việt: Sử
    • Nét bút:丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LK (中大)
    • Bảng mã:U+53F2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Fū , Fú
    • Âm hán việt: Phu , Phù
    • Nét bút:一一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:QO (手人)
    • Bảng mã:U+592B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đế
    • Nét bút:一丨丨丶一丶ノ丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TYBB (廿卜月月)
    • Bảng mã:U+8482
    • Tần suất sử dụng:Rất cao