史籀篇 shǐ zhòu piān
volume volume

Từ hán việt: 【sử trứu thiên】

Đọc nhanh: 史籀篇 (sử trứu thiên). Ý nghĩa là: Shizhoupian, thời kỳ đầu học sơ khai bằng chữ viết đại ấn 大篆 , được cho là của vua Xuân nhà Chu 宣王 nhưng có lẽ có niên đại từ c. 500 TCN.

Ý Nghĩa của "史籀篇" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

史籀篇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Shizhoupian, thời kỳ đầu học sơ khai bằng chữ viết đại ấn 大篆 , được cho là của vua Xuân nhà Chu 周 宣王 nhưng có lẽ có niên đại từ c. 500 TCN

Shizhoupian, early school primer in great seal script 大篆 [dà zhuàn], attributed to King Xuan of Zhou 周宣王 [Zhōu Xuān wáng] but probably dating from c. 500 BC

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 史籀篇

  • volume volume

    - 杜甫 dùfǔ de 杰出 jiéchū 诗篇 shīpiān 大都 dàdū 写于 xiěyú 安史之乱 ānshǐzhīluàn 前后 qiánhòu

    - phần lớn những tác phẩm thơ ca kiệt xuất của Đỗ Phủ đều viết trước và sau loạn An Sử.

  • volume volume

    - 历史 lìshǐ 篇章 piānzhāng

    - kết cấu lịch sử.

  • volume volume

    - 中华民族 zhōnghuámínzú yǒu 5000 多年 duōnián 历史 lìshǐ

    - Dân tộc Trung Hoa có lịch sử hơn 5.000 năm.

  • volume volume

    - 世界 shìjiè 历史 lìshǐ zài 不断 bùduàn 演变 yǎnbiàn

    - Lịch sử thế giới không ngừng thay đổi.

  • volume volume

    - 不可 bùkě 抗拒 kàngjù de 历史潮流 lìshǐcháoliú

    - trào lưu của lịch sử không gì ngăn được

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 历史悠久 lìshǐyōujiǔ ér 丰富 fēngfù

    - Lịch sử Trung Quốc lâu đời và phong phú.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 历史 lìshǐ shàng yǒu 许多 xǔduō

    - Lịch sử Trung Quốc có nhiều hoàng đế.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 书写 shūxiě le 辉煌 huīhuáng de 历史 lìshǐ 篇章 piānzhāng

    - Họ đã viết nên những trang sử vẻ vang.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Shǐ
    • Âm hán việt: Sử
    • Nét bút:丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LK (中大)
    • Bảng mã:U+53F2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+9 nét)
    • Pinyin: Piān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丶フ一ノ丨フ一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HHSB (竹竹尸月)
    • Bảng mã:U+7BC7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+13 nét)
    • Pinyin: Zhòu
    • Âm hán việt: Trứu
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨一ノフ丶フノ丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HQHW (竹手竹田)
    • Bảng mã:U+7C40
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp