Đọc nhanh: 单篇 (đơn thiên). Ý nghĩa là: bài lẻ.
单篇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bài lẻ
不相连接的文章一篇一篇地发行的文章
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单篇
- 中央 三个 单位 联合 发文
- ba đơn vị trung ương cùng gửi công văn đi.
- 上 月 共 来稿 350 篇
- tháng trước tổng cộng nộp 350 bản thảo.
- 单篇 儿 讲义
- bài giảng đơn lẻ.
- 不着边际 的 长篇大论
- dài dòng văn tự; tràng giang đại hải
- 这是 一篇 单篇 的 文章
- Đây là một bài viết đơn lẻ.
- 两种 床单 适合 不同 季节
- Hai loại ga trải giường phù hợp với các mùa khác nhau.
- 为了 度量 物质 , 我们 必须 有 重量 , 容积 和 长度 的 单位
- Để đo lường vật chất, chúng ta cần có các đơn vị về trọng lượng, dung tích và độ dài.
- 这 篇文章 的 内容 有些 单调
- Nội dung của bài viết này có chút đơn điệu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
篇›