吃枪药 chī qiāng yào
volume volume

Từ hán việt: 【cật thương dược】

Đọc nhanh: 吃枪药 (cật thương dược). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) bùng cháy vì tức giận, ((văn học)) để nuốt thuốc súng, trang trí.

Ý Nghĩa của "吃枪药" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

吃枪药 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. (nghĩa bóng) bùng cháy vì tức giận

(fig.) to be ablaze with anger

✪ 2. ((văn học)) để nuốt thuốc súng

(lit.) to have swallowed gunpowder

✪ 3. trang trí

ornery

✪ 4. lanh lợi

snappy

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吃枪药

  • volume volume

    - 应该 yīnggāi 按时 ànshí 吃药 chīyào

    - Bạn nên uống thuốc đúng giờ.

  • volume volume

    - zūn 医嘱 yīzhǔ 按时 ànshí 吃药 chīyào

    - Anh ấy tuân theo chỉ định của bác sĩ uống thuốc đúng giờ.

  • volume volume

    - yào dīng zhe 吃药 chīyào

    - Bạn phải giục anh ấy uống thuốc.

  • volume volume

    - kuài 吃药 chīyào ba

    - Bạn mau uống thuốc đi.

  • volume volume

    - tài 健忘 jiànwàng 常常 chángcháng 忘记 wàngjì 吃药 chīyào

    - Anh ấy quá hay quên, thường quên uống thuốc.

  • volume volume

    - chī le 三丸 sānwán 退烧药 tuìshāoyào

    - Anh ấy đã uống ba viên thuốc hạ sốt.

  • volume volume

    - 每天 měitiān chī 两片 liǎngpiàn yào

    - Anh ta uống hai viên thuốc mỗi ngày.

  • volume volume

    - 只要 zhǐyào 生病 shēngbìng jiù 一定 yídìng yào 吃药 chīyào

    - Chỉ cần bị bệnh thì chắc chắn phải uống thuốc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Chī , Jī
    • Âm hán việt: Cật , Ngật
    • Nét bút:丨フ一ノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RON (口人弓)
    • Bảng mã:U+5403
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Chēng , Qiāng
    • Âm hán việt: Sang , Sanh , Thương
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DOSU (木人尸山)
    • Bảng mã:U+67AA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Yào , Yuè
    • Âm hán việt: Dược , Điếu , Ước
    • Nét bút:一丨丨フフ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TVMI (廿女一戈)
    • Bảng mã:U+836F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao