Đọc nhanh: 史努比 (sử nỗ bí). Ý nghĩa là: Snoopy (chú chó cưng trong truyện tranh). Ví dụ : - 哎呀你把史努比拿出来了 Này, bạn đã có Snoopy ra ngoài.
史努比 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Snoopy (chú chó cưng trong truyện tranh)
Snoopy (comic strip pet dog)
- 哎呀 你 把 史努比 拿 出来 了
- Này, bạn đã có Snoopy ra ngoài.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 史努比
- 哎呀 你 把 史努比 拿 出来 了
- Này, bạn đã có Snoopy ra ngoài.
- 我们 比肩而立 , 共同努力
- Chúng tôi kề vai sát cánh, cùng nhau nỗ lực.
- 史 无 伦比
- chưa từng sánh kịp.
- 球队 努力 扳回 比分
- Đội bóng cố gắng gỡ lại tỷ số.
- 新进 小 菜鸟 的 我 一定 要 比 别人 更加 努力
- Một nhân viên mới như tôi nhất định phải nỗ lực hơn mọi người nhiều.
- 他 的 成功 和 努力 成正比
- Sự thành công tỷ lệ thuận với sự nỗ lực anh ấy đã bỏ ra.
- 一名 导游 正在 解说 历史
- Một hướng dẫn viên đang giải thích về lịch sử.
- 比 我 更 厉害 的 人 还 在 努力 , 所以 我 不敢 偷懒
- Những người có thực lực hơn tôi vẫn đang làm việc chăm chỉ, vì vậy tôi không dám lười biếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
努›
史›
比›