Đọc nhanh: 史奴比 (sử nô bí). Ý nghĩa là: Snoopy (chú chó cưng trong truyện tranh).
史奴比 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Snoopy (chú chó cưng trong truyện tranh)
Snoopy (comic strip pet dog)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 史奴比
- 哎呀 你 把 史努比 拿 出来 了
- Này, bạn đã có Snoopy ra ngoài.
- 史 无 伦比
- chưa từng sánh kịp.
- 上半场 的 比赛 主队 占优势
- Ở hiệp đầu đội chủ nhà chiếm ưu thế.
- 齐 的 历史 很 悠久
- Lịch sử của nước Tề rất lâu đời.
- 上旬 的 工作 任务 比较 轻松
- Công việc của 10 ngày đầu tháng tương đối dễ thở.
- 一薰 一 莸 ( 比喻 好 的 和 坏 的 有 区别 )
- một cọng cỏ thơm, một cọng cỏ thối (ví với có sự phân biệt xấu tốt)
- 一名 导游 正在 解说 历史
- Một hướng dẫn viên đang giải thích về lịch sử.
- 三月 天气 , 虽 没 太阳 , 已经 比较 暖和 了
- khí hậu tháng ba, tuy là không thấy mặt trời nhưng mà đã thấy ấm rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
史›
奴›
比›