Đọc nhanh: 史体 (sử thể). Ý nghĩa là: Lối chép sử. Ngày xưa; chia làm hai thể: biên niên và kỉ sự..
史体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lối chép sử. Ngày xưa; chia làm hai thể: biên niên và kỉ sự.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 史体
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 一体 遵照
- tất cả tuân theo
- 齐 的 历史 很 悠久
- Lịch sử của nước Tề rất lâu đời.
- 一体 浑然
- một khối
- 一个 晨运 者 在 伯利恒 发现 了 他 的 尸体
- Xác của anh ta được phát hiện ở Bethlehem bởi một người chạy bộ buổi sáng.
- 这部 小说史 , 体大思精 , 征引 宏富
- bộ tiểu thuyết lịch sử này, quy mô lớn, dẫn chứng phong phú.
- 一名 导游 正在 解说 历史
- Một hướng dẫn viên đang giải thích về lịch sử.
- 一切 物体 都 在 不断 地 运动 , 它们 的 静止 和 平衡 只是 暂时 的 , 相对 的
- mọi vật thể đều luôn vận động, sự tĩnh tại và cân bằng của chúng chỉ là tạm thời, là tương đối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
史›