Đọc nhanh: 清史列传 (thanh sử liệt truyền). Ý nghĩa là: Tiểu sử Lịch sử triều đại nhà Thanh của nhiều tác giả, xuất bản năm 1928 và sửa đổi năm 1987, với tiểu sử của 2.900 công dân thường dân nhà Thanh đáng chú ý, 80 cuộn.
清史列传 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiểu sử Lịch sử triều đại nhà Thanh của nhiều tác giả, xuất bản năm 1928 và sửa đổi năm 1987, với tiểu sử của 2.900 công dân thường dân nhà Thanh đáng chú ý, 80 cuộn
Biographic History of Qing Dynasty by a succession of authors, published 1928 and revised 1987, with biographies of 2,900 notable Qing commoner citizens, 80 scrolls
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清史列传
- 传播 马克思 、 列宁主义
- Truyền bá chủ nghĩa Mác-Lê nin.
- 校史 陈列馆 里 摆放着 许多 奖章
- Nhiều huy chương được đặt trong phòng triển lãm lịch sử của trường.
- 他 在读 《 史蒂夫 · 乔布斯 传 》
- Anh ấy đang đọc tiểu sử Steve Jobs.
- 我 很 清楚 模因 传染病 学
- Tôi không lạ gì với dịch tễ học memetic.
- 爷爷 阐清 那段 历史
- Ông nội nói rõ đoạn lịch sử đó.
- 你 被 清楚 地 列为 了 奠基人
- Bạn được liệt kê rõ ràng là người sáng lập.
- 预防 传染病 , 应 注意 下列 几点
- Phòng bệnh truyền nhiễm cần chú ý mấy điểm (liệt kê) sau đây.
- 物品 清单 整齐 列好 了
- Danh sách đồ vật đã liệt kê đầy đủ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
传›
列›
史›
清›