Đọc nhanh: 台风尾 (thai phong vĩ). Ý nghĩa là: bão rớt.
台风尾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bão rớt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 台风尾
- 台风 卷 走 了 屋顶
- Bão táp cuốn bay mái nhà.
- 台风 儿 潇洒
- phong cách diễn tự nhiên khoáng đạt.
- 他 的 台风 很 有 风度
- Phong thái của anh ấy rất phong độ.
- 台风 带来 了 暴雨 和 强风
- Cơn bão mang đến mưa lớn và gió mạnh.
- 台风 袭击 了 沿海 城市
- Cơn bão đã tấn công các thành phố ven biển.
- 台风 导致 了 电力 中断
- Cơn bão gây ra sự cố mất điện.
- 他 的 台风 很 有 魅力
- Phong thái của anh ấy rất cuốn hút.
- 他 在 舞台 上 展现 风情
- Anh ấy thể hiện phong thái trên sân khấu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
尾›
风›