Đọc nhanh: 台资 (thai tư). Ý nghĩa là: Vốn hoặc các khoản đầu tư của Đài Loan.
台资 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vốn hoặc các khoản đầu tư của Đài Loan
Taiwan capital or investments
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 台资
- 不惜 重资 购买 设备
- không tiếc tiền vốn mua thiết bị.
- 两个 选手 在 擂台 上 搏斗
- Hai võ sĩ đấu tranh trên võ đài.
- 黑客 正在 黑 那台 电脑
- Hacker đang xâm nhập vào chiếc máy tính đó.
- 世界 是 个 舞台
- Thế giới là một vũ đài.
- 两种 工资 之间 的 落差 较大
- chênh lệch tương đối lớn giữa hai mức lương.
- 两 国 为了 资源 而 斗争
- Hai quốc gia tranh đấu vì tài nguyên.
- 中国 烟台 的 特产 是 苹果
- Đặc sản của Yên Đài, Trung Quốc là táo.
- 世界 资源 正在 迅速 减少
- Nguồn tài nguyên của thế giới đang suy giảm nhanh chóng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
资›