右侧 yòu cè
volume volume

Từ hán việt: 【hữu trắc】

Đọc nhanh: 右侧 (hữu trắc). Ý nghĩa là: bên phải. Ví dụ : - 攻你右侧倒计时 Tôi đang đến bên phải của bạn

Ý Nghĩa của "右侧" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

右侧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bên phải

right side

Ví dụ:
  • volume volume

    - gōng 右侧 yòucè 倒计时 dàojìshí

    - Tôi đang đến bên phải của bạn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 右侧

  • volume volume

    - xiě de xiàng 一边 yībiān 儿侧 ércè wāi

    - Chữ cô ấy viết lệch về một bên.

  • volume volume

    - 逃生门 táoshēngmén zài 右侧 yòucè

    - Cửa thoát hiểm ở bên phải.

  • volume volume

    - 右翼 yòuyì

    - hữu dực (cánh quân bên phải).

  • volume volume

    - 侧身 cèshēn 躲到 duǒdào 树后 shùhòu

    - anh ta lách mình núp vào sau thân cây

  • volume volume

    - 右古 yòugǔ zhī 文化 wénhuà 风尚 fēngshàng

    - Anh ấy tôn sùng văn hóa cổ đại.

  • volume volume

    - cóng 侧面 cèmiàn 了解 liǎojiě

    - tìm hiểu từ một khía cạnh.

  • volume volume

    - 左右 zuǒyòu 两侧 liǎngcè 各有 gèyǒu 一门 yīmén

    - Hai bên trái phải đều có một cánh cửa.

  • volume volume

    - gōng 右侧 yòucè 倒计时 dàojìshí

    - Tôi đang đến bên phải của bạn

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Cè , Zè , Zhāi
    • Âm hán việt: Trắc
    • Nét bút:ノ丨丨フノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OBON (人月人弓)
    • Bảng mã:U+4FA7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Yòu
    • Âm hán việt: Hữu
    • Nét bút:一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KR (大口)
    • Bảng mã:U+53F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao