台盘 tái pán
volume volume

Từ hán việt: 【thai bàn】

Đọc nhanh: 台盘 (thai bàn). Ý nghĩa là: bàn tiệc, công khai. Ví dụ : - 家常菜上不了台盘。 những món ăn thường ngày trong gia đình không thể đãi tiệc được.. - 扭扭捏捏的上不了台盘。 e dè thì không thể công khai được.

Ý Nghĩa của "台盘" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

台盘 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bàn tiệc

席面

Ví dụ:
  • volume volume

    - 家常菜 jiāchángcài shàng 不了 bùliǎo 台盘 táipán

    - những món ăn thường ngày trong gia đình không thể đãi tiệc được.

✪ 2. công khai

比喻交际应酬或公开的场合

Ví dụ:
  • volume volume

    - 扭扭捏捏 niǔniǔnieniē de shàng 不了 bùliǎo 台盘 táipán

    - e dè thì không thể công khai được.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 台盘

  • volume volume

    - 三盘 sānpán què yǒu 两盘 liǎngpán shì

    - chơi ba ván cờ, hoà hai ván.

  • volume volume

    - 一盘 yīpán 残棋 cánqí

    - một ván cờ dang dở

  • volume volume

    - 上台 shàngtái 表演 biǎoyǎn

    - lên sân khấu biểu diễn.

  • volume volume

    - 花盘 huāpán dào 阳台 yángtái shàng

    - Tôi đem chậu hoa chuyển đến ban công.

  • volume volume

    - xià 一盘 yīpán 精彩 jīngcǎi de

    - Chơi một ván cờ tuyệt vời.

  • volume

    - 扭扭捏捏 niǔniǔnieniē de shàng 不了 bùliǎo 台盘 táipán

    - e dè thì không thể công khai được.

  • volume volume

    - 下雨天 xiàyǔtiān chū 不了 bùliǎo 门儿 ménér xià 两盘 liǎngpán shì 乐子 lèzǐ

    - Trời mưa không đi đâu được, đánh vài ván cờ cũng là một thú vui.

  • volume volume

    - 家常菜 jiāchángcài shàng 不了 bùliǎo 台盘 táipán

    - những món ăn thường ngày trong gia đình không thể đãi tiệc được.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Tāi , Tái , Yí
    • Âm hán việt: Di , Thai , Đài
    • Nét bút:フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IR (戈口)
    • Bảng mã:U+53F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+6 nét)
    • Pinyin: Pán
    • Âm hán việt: Bàn
    • Nét bút:ノノフ丶一丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYBT (竹卜月廿)
    • Bảng mã:U+76D8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao