Đọc nhanh: 台球 (đài cầu). Ý nghĩa là: bi-a; môn bi-a, quả banh bi-a; quả bóng bi-a. Ví dụ : - 他喜欢打台球。 Anh ấy thích chơi bi-a.. - 她是个台球高手。 Cô ấy là một cao thủ bi-a.. - 台球是一种有趣的运动。 Bi-a là một môn thể thao thú vị.
台球 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bi-a; môn bi-a
一种球类运动,在特制的台子上用硬木制成的杆儿击球
- 他 喜欢 打 台球
- Anh ấy thích chơi bi-a.
- 她 是 个 台球 高手
- Cô ấy là một cao thủ bi-a.
- 台球 是 一种 有趣 的 运动
- Bi-a là một môn thể thao thú vị.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 2. quả banh bi-a; quả bóng bi-a
台球运动用的实心球,用塑料等坚韧物质制成,直径约七厘米
- 这颗 台球 的 质量 很 好
- Chất lượng của quả bóng bi-a này rất tốt.
- 台球桌 上 有 很多 台球
- Trên bàn có nhiều bóng bi-a.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 台球
- 这套 衣服 是 我 去 斯台普 斯 球馆
- Mua cái này tại Staples Center
- 台球桌 上 有 很多 台球
- Trên bàn có nhiều bóng bi-a.
- 他 喜欢 打 台球
- Anh ấy thích chơi bi-a.
- 有 一次 东尼 跟伟速克 买 了 一张 撞 球台
- Một lần tony đã mua một bàn bi-a từ wyczchuk.
- 他 把 球 踢 到 看 台上 了
- Anh ấy đã đá bóng lên khán đài.
- 她 是 个 台球 高手
- Cô ấy là một cao thủ bi-a.
- 这颗 台球 的 质量 很 好
- Chất lượng của quả bóng bi-a này rất tốt.
- 台球 是 一种 有趣 的 运动
- Bi-a là một môn thể thao thú vị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
球›