Đọc nhanh: 台江县 (thai giang huyện). Ý nghĩa là: Quận Taijiang ở Qiandongnan Miao và quận tự trị Dong 黔東南州 | 黔东南州 , Quý Châu.
✪ 1. Quận Taijiang ở Qiandongnan Miao và quận tự trị Dong 黔東南州 | 黔东南州 , Quý Châu
Taijiang county in Qiandongnan Miao and Dong autonomous prefecture 黔東南州|黔东南州 [Qián dōng nán zhōu], Guizhou
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 台江县
- 下江 人
- người vùng hạ lưu sông Trường Giang.
- 下江 官话
- tiếng Quan Thoại ở vùng hạ lưu Trường Giang.
- 龙 堌 ( 在 江苏 )
- Long Cố (ở tỉnh Giang Tô).
- 七里 泷 ( 在 浙江 )
- Thất Lý Lũng (ở tỉnh Chiết Giang Trung Quốc).
- 一定 压得 住 台
- Nhất định sẽ trụ lại được trên sân khấu.
- 上台 讲话
- lên bục nói chuyện.
- 上台 表演
- lên sân khấu biểu diễn.
- 不要 再 折腾 这台 电脑 了
- Đừng có dày vò cái máy tính này nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
台›
江›