Đọc nhanh: 台客 (thai khách). Ý nghĩa là: một người Đài Loan khuôn mẫu (thường xuyên bị xúc phạm).
台客 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một người Đài Loan khuôn mẫu (thường xuyên bị xúc phạm)
stereotypical Taiwanese person (often derogatory)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 台客
- 一台 戏
- Một buổi kịch.
- 黑客 正在 黑 那台 电脑
- Hacker đang xâm nhập vào chiếc máy tính đó.
- 上台 讲话
- lên bục nói chuyện.
- 上台 表演
- lên sân khấu biểu diễn.
- 许多 酒吧 会 放置 一台 大 荧幕 的 电视机 用 他们 招揽 顾客
- Nhiều quán bar đặt một TV màn hình lớn và sử dụng chúng để thu hút khách hàng.
- 张伟 做客 电视台 体育部
- Trương Vĩ làm khách mời tại bộ phận thể thao của đài truyền hình.
- 旅客 们 都 走 了 , 站台 上 十分 清冷
- hành khách đều đi cả rồi, sân ga vắng lặng như tờ.
- 为了 方便 顾客 , 总服务台 几乎 都 设在 旅馆 正门 入口 附近
- Để tạo sự thuận tiện cho khách hàng, quầy lễ tân hầu như luôn được bố trí gần cửa ra vào chính của khách sạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
客›