Đọc nhanh: 台股 (thai cổ). Ý nghĩa là: Sở giao dịch chứng khoán Đài Bắc, viết tắt cho 臺北股市 | 台北股市.
台股 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sở giao dịch chứng khoán Đài Bắc, viết tắt cho 臺北股市 | 台北股市
Taipei Stock Exchange, abbr. for 臺北股市|台北股市 [Tái běi Gu3 shì]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 台股
- 一股 香味
- Một mùi thơm.
- 一股 线
- Một sợi dây.
- 黑客 正在 黑 那台 电脑
- Hacker đang xâm nhập vào chiếc máy tính đó.
- 一股 热气
- Một luồng khí nóng.
- 一股 子 腥气
- một luồng hơi tanh
- 一股 潮湿 的 烟 熄灭 了 火苗
- Một làn khói ẩm dập tắt ngọn lửa.
- 一股 泉水 倾注 到 深潭 里
- một dòng nước suối đổ về đầm sâu.
- 一股 腐臭 难闻 的 气味
- một mùi hôi rất khó ngửi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
股›