Đọc nhanh: 台独 (thai độc). Ý nghĩa là: (của Đài Loan) tuyên bố độc lập, Đài Loan độc lập.
台独 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (của Đài Loan) tuyên bố độc lập
(of Taiwan) to declare independence
✪ 2. Đài Loan độc lập
Taiwan independence
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 台独
- 个人爱好 可以 很 独特
- Sở thích cá nhân có thể rất đặc biệt.
- 两个 选手 在 擂台 上 搏斗
- Hai võ sĩ đấu tranh trên võ đài.
- 世界 是 个 舞台
- Thế giới là một vũ đài.
- 专断 独行
- quyết định làm một mình.
- 不要 再 折腾 这台 电脑 了
- Đừng có dày vò cái máy tính này nữa.
- 三角形 很 独特
- Hình tam giác rất đặc biệt.
- 龟兹 文化 很 独特
- Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.
- 外科手术 是 台 独角戏
- Phẫu thuật là một hành động đơn lẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
独›