台子 táizi
volume volume

Từ hán việt: 【thai tử】

Đọc nhanh: 台子 (thai tử). Ý nghĩa là: bàn đánh bóng bàn; bàn bóng bàn, cái bàn, đài; cái đài. Ví dụ : - 戏台子 sân khấu kịch. - 窗台子。 bệ cửa sổ

Ý Nghĩa của "台子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

台子 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. bàn đánh bóng bàn; bàn bóng bàn

打台球、乒乓球等时所用的特制的桌子

✪ 2. cái bàn

桌子

✪ 3. đài; cái đài

台1.

Ví dụ:
  • volume volume

    - 戏台子 xìtáizi

    - sân khấu kịch

  • volume volume

    - 窗台 chuāngtái zi

    - bệ cửa sổ

✪ 4. cái bào

刨子或刨床, 刮平木料或金属的工具

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 台子

  • volume volume

    - 戏台子 xìtáizi

    - sân khấu kịch

  • volume volume

    - 窗台 chuāngtái zi

    - bệ cửa sổ

  • volume volume

    - 袜子 wàzi 洗后 xǐhòu liàng zài 阳台 yángtái shàng

    - Đôi tất được phơi trên ban công sau khi giặt.

  • volume volume

    - 被子 bèizi liàng zài 阳台 yángtái shàng le

    - Tôi phơi chăn trên ban công.

  • volume volume

    - cóng 阳台 yángtái shàng 篮子 lánzi zhuì 下来 xiàlai

    - thả cái làn từ ban công xuống.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men zài 台阶 táijiē shàng 玩耍 wánshuǎ

    - Bọn trẻ đang chơi đùa trên bậc thềm.

  • volume volume

    - hóu zài 台阶 táijiē shàng 嗑瓜子 kēguāzǐ ér

    - Nó ngồi chồm hổm trên thềm cắn hạt dưa.

  • volume volume

    - 一个 yígè 人带 réndài hǎo 十多个 shíduōge 孩子 háizi zhēn nán 为了 wèile

    - một người mà phải trông coi tốt hơn chục đứa trẻ thì thật là một việc khó cho cô ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Tāi , Tái , Yí
    • Âm hán việt: Di , Thai , Đài
    • Nét bút:フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IR (戈口)
    • Bảng mã:U+53F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao