tái
volume volume

Từ hán việt: 【thai】

Đọc nhanh: (thai). Ý nghĩa là: họ Thai.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. họ Thai

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+5 nét)
    • Pinyin: Tái
    • Âm hán việt: Thai
    • Nét bút:フ丶丨フ一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IRNL (戈口弓中)
    • Bảng mã:U+90B0
    • Tần suất sử dụng:Thấp