金马奖 jīnmǎ jiǎng
volume volume

Từ hán việt: 【kim mã tưởng】

Đọc nhanh: 金马奖 (kim mã tưởng). Ý nghĩa là: Giải kim mã.

Ý Nghĩa của "金马奖" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

金马奖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Giải kim mã

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金马奖

  • volume volume

    - 什么 shénme 马丁 mǎdīng · 路德 lùdé · jīn de T恤 Txù

    - Những chiếc áo sơ mi của Martin Luther King?

  • volume volume

    - 不得 bùdé 奖学金 jiǎngxuéjīn

    - Anh ấy không nhận được học bổng.

  • volume volume

    - 得到 dédào le 奖金 jiǎngjīn

    - Anh ấy đã nhận được tiền thưởng.

  • volume volume

    - 他告 tāgào 获得 huòdé le 奖学金 jiǎngxuéjīn

    - Anh ấy thông báo đã nhận được học bổng.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 老板 lǎobǎn 发了 fāle 奖金 jiǎngjīn

    - Hôm nay ông chủ đã phát tiền thưởng.

  • volume volume

    - 奖金 jiǎngjīn 储存起来 chǔcúnqǐlai 打算 dǎsuàn 旅游 lǚyóu

    - Anh ấy để dành tiền thưởng, dự định đi du lịch.

  • volume volume

    - 他们 tāmen wèi 赛马 sàimǎ 设立 shèlì le 2000 畿尼 jīní de 奖金 jiǎngjīn

    - Họ đã thiết lập một giải thưởng 2000 lệ nê cho cuộc đua ngựa.

  • volume volume

    - 假设 jiǎshè yíng le 奖金 jiǎngjīn shì 多少 duōshǎo

    - Giả sử bạn thắng, phần thưởng là bao nhiêu?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đại 大 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiǎng
    • Âm hán việt: Tưởng
    • Nét bút:丶一丨ノフ丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LNK (中弓大)
    • Bảng mã:U+5956
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kim 金 (+0 nét)
    • Pinyin: Jīn , Jìn
    • Âm hán việt: Kim
    • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:C (金)
    • Bảng mã:U+91D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NVSM (弓女尸一)
    • Bảng mã:U+9A6C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao