Đọc nhanh: 金马奖 (kim mã tưởng). Ý nghĩa là: Giải kim mã.
金马奖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giải kim mã
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金马奖
- 什么 马丁 · 路德 · 金 的 T恤
- Những chiếc áo sơ mi của Martin Luther King?
- 他 不得 奖学金
- Anh ấy không nhận được học bổng.
- 他 得到 了 奖金
- Anh ấy đã nhận được tiền thưởng.
- 他告 获得 了 奖学金
- Anh ấy thông báo đã nhận được học bổng.
- 今天 老板 发了 奖金
- Hôm nay ông chủ đã phát tiền thưởng.
- 他 把 奖金 储存起来 , 打算 旅游
- Anh ấy để dành tiền thưởng, dự định đi du lịch.
- 他们 为 赛马 设立 了 2000 畿尼 的 奖金
- Họ đã thiết lập một giải thưởng 2000 lệ nê cho cuộc đua ngựa.
- 假设 你 赢 了 , 奖金 是 多少 ?
- Giả sử bạn thắng, phần thưởng là bao nhiêu?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奖›
金›
马›