Đọc nhanh: 台中县 (thai trung huyện). Ý nghĩa là: Taichung hoặc Taizhong quận ở miền trung Đài Loan.
✪ 1. Taichung hoặc Taizhong quận ở miền trung Đài Loan
Taichung or Taizhong county in central Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 台中县
- 哪个 电视台 播中 泰拳 王争 灞 赛 ?
- Đài truyền hình nào phát sóng Giải vô địch Muay Thái?
- 在 中央电视台 有 新闻
- Có tin tức trên CCTV.
- 这台泵 通过 这个 阀门 把 ( 容器 中 的 ) 空气 抽出
- Máy bơm này thông qua van này để hút không khí (trong bình chứa) ra.
- 湟中县 属 青海省
- huyện Hoàng Trung thuộc tỉnh Thanh Hải.
- 台风 导致 了 电力 中断
- Cơn bão gây ra sự cố mất điện.
- 中央电视台 的 央视 论坛 节目 , 谈论 的 都 是 些 重大 问题
- Chương trình "Diễn đàn CCTV" của CCTV nói về những vấn đề lớn.
- 王东 教授 就职 于 烟台 大学 中文系
- Giáo sư Vương Đông làm việc tại Khoa tiếng Trung của Đại học Yên Đài.
- 中国 烟台 的 特产 是 苹果
- Đặc sản của Yên Đài, Trung Quốc là táo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
县›
台›