Đọc nhanh: 卫生用纸 (vệ sinh dụng chỉ). Ý nghĩa là: giấy vệ sinh.
卫生用纸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giấy vệ sinh
toilet paper
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卫生用纸
- 我 买 了 一卷 卫生纸
- Tôi mua một cuộn giấy vệ sinh.
- 他 正在 用八 裁纸 画
- Anh ấy đang dùng giấy khổ tám để vẽ.
- 我 也 是 唯一 用不起 稿纸 的 学生 , 只能 用 一面 印字 的 废纸 打草稿
- Tôi cũng là học sinh duy nhất không đủ tiền mua giấy nháp, nên tôi chỉ có thể dùng một mặt giấy nháp để viết nháp.
- 学生 们 用纸 画画
- Học sinh sử dụng giấy để vẽ tranh.
- 人们 应 经常 洗澡 以 保证 个人卫生
- Mọi người nên tắm thường xuyên để đảm bảo vệ sinh cá nhân.
- 人人 注意 清洁卫生
- Mọi người chú ý vệ sinh sạch sẽ.
- 卫生间 太小 了 , 不够 用
- Phòng vệ sinh quá nhỏ, không đủ dùng.
- 不用 担心 自己 的 汉语 口语 , 熟能生巧 嘛
- Đừng lo lắng về khả năng nói tiếng Trung của bạn, luyện tập nhiều sẽ thành thạo thôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卫›
生›
用›
纸›