Đọc nhanh: 可食 (khả thực). Ý nghĩa là: ăn được. Ví dụ : - 粗磨粉谷类植物完全或粗磨的可食用颗粒 Hạt ăn được của cây lúa mài hoặc xay thô.
可食 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ăn được
edible
- 粗 磨粉 谷类 植物 完全 或 粗磨 的 可食用 颗粒
- Hạt ăn được của cây lúa mài hoặc xay thô.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可食
- 浪费 这些 食物 真 可惜
- Lãng phí chỗ thực phẩm này thật tiếc.
- 白薯 可以 做成 各种 美食
- Khoai lang có thể làm thành nhiều món ngon.
- 大 伙食 还 算 可口
- Cơm này khá ngon.
- 湯姆 可能 是 素食者
- Tom có thể là một người ăn chay.
- 你 可以 订购 食品
- Bạn có thể đặt hàng thực phẩm.
- 动物 的 种类 可 分为 食肉动物 和 食草动物 两大类
- Các loại động vật có thể được chia thành hai loại: động vật ăn thịt và động vật ăn cỏ.
- 洋葱 可以 做 很多 美食
- Hành tây có thể làm nhiều món ngon.
- 过去 草 都 不长 的 盐碱地 , 今天 能收 这么 多 粮食 , 的确 难能可贵
- đất phèn trước đây cỏ cũng không mọc được, mà hôm nay thu hoạch được nhiều lương thực như thế này thì thật là điều đáng quý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
可›
食›