Đọc nhanh: 可逆反应 (khả nghịch phản ứng). Ý nghĩa là: phản ứng thuận nghịch.
可逆反应 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phản ứng thuận nghịch
在一定条件下,既可向生成物 方向进行, 同时也可向反应物方向进行的化学反应在化学方程式中常用⇌来表示
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可逆反应
- 不管 你 怎么 说 , 反正 他 不 答应
- Cho dù anh nói gì đi nữa, nó cũng không đồng ý.
- 宝宝 反应 得 非常 可爱
- Bé phản ứng rất dễ thương.
- 他们 的 事实 没 人 可以 反驳
- Không ai có thể bác bỏ sự thật của họ.
- 他 的 反应迟钝
- Phản ứng của anh ấy chậm chạp.
- 他 有 过敏反应
- Anh ấy đang bị phản ứng dị ứng nghiêm trọng.
- 她 可能 会 有 高原 反应
- Cô ấy có thể bị say độ cao.
- 我 完全 可以 想象 出 他 的 反应
- Tôi hoàn toàn có thể tưởng tượng được phản ứng của anh ấy.
- 他 本来 不 大会 喝酒 , 可是 在 宴会 上 也 不得不 应个 景儿
- anh ấy vốn không biết uống rượu nhiều, nhưng trong bữa tiệc cũng phải hợp với hoàn cảnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
反›
可›
应›
逆›