Đọc nhanh: 可转债 (khả chuyển trái). Ý nghĩa là: trái phiếu chuyển đổi, nợ có thể chuyển đổi.
可转债 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. trái phiếu chuyển đổi
convertible bond
✪ 2. nợ có thể chuyển đổi
convertible debt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可转债
- 水 可以 使磨 转动
- nước có thể làm quay cối xay.
- 从 北京 到 宁波 去 , 可以 在 上海 转车
- từ Bắc Kinh đi Ninh Ba, có thể đổi xe ở Thượng Hải.
- 你 妻子 的 昏迷 是 不可逆转 的
- Vợ bạn hôn mê là không thể cứu vãn được.
- 这 本书 可以 周转 着 看
- Cuốn sách này có thể chuyền nhau đọc.
- 这条 路 转弯抹角 的 , 可难 走 了
- con đường này rất khúc khuỷu, khó đi lắm.
- 负债 资产 某人 尤指 破产者 所 拥有 的 可以 用来 抵债 的 全部 财产
- Tài sản nợ là tất cả tài sản mà một người, đặc biệt là người phá sản, sở hữu để sử dụng làm tài sản đảm bảo nợ.
- 你 可以 帮 我 转接 到 客服部 吗 ?
- Bạn có thể chuyển tôi sang bộ phận dịch vụ khách hàng được không?
- 请 小心 转动 门把手 , 它 可能 有点 松
- Hãy cẩn thận xoay tay nắm cửa, nó có thể hơi lỏng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
债›
可›
转›