Đọc nhanh: 可调整钉住 (khả điệu chỉnh đinh trụ). Ý nghĩa là: Adjustable peg Hệ thống neo có điều chỉnh.
可调整钉住 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Adjustable peg Hệ thống neo có điều chỉnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可调整钉住
- 云层 覆住 了 整个 天空
- Mây phủ kín toàn bộ bầu trời.
- 平台 的 高度 可以 调整
- Chiều cao của giàn giáo có thể điều chỉnh.
- 动力 杀虫剂 可以 调整 用来 施肥
- Thuốc trừ sâu có thể được điều chỉnh để bón phân
- 他 在 这儿 住 可是 有 年头 了 , 大人 小孩 没有 不 认识 他 的
- ông ấy sống ở đây đã rất nhiều năm rồi, trẻ con người lớn không có ai không biết không ông ấy,
- 产品 结构调整 应 以 市场 为 导向
- kết cấu của sản phẩm cần phải điều chỉnh phù hợp với xu thế của thị trường.
- 他 调整 了 房间 的 灯光
- Anh ấy chỉnh ánh sáng trong phòng.
- 中医 注重 整体 调理
- Đông y chú trọng đến việc điều chỉnh tổng thể.
- 他 对 预算 进行 了 调整
- Anh ấy điều chỉnh ngân sách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
住›
可›
整›
调›
钉›