Đọc nhanh: 可调 (khả điệu). Ý nghĩa là: có thể điều chỉnh. Ví dụ : - 新一代超高清可调显示屏 Màn hình điều chỉnh siêu HD thế hệ tiếp theo.
可调 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. có thể điều chỉnh
adjustable
- 新一代 超高 清 可调 显示屏
- Màn hình điều chỉnh siêu HD thế hệ tiếp theo.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可调
- 花椒 、 八角 都 可以 调味
- hoa tiêu, tai vị đều có thể làm gia vị.
- 论意调 , 他 可是 一把 好手
- về nấu ăn, anh ấy thật sự là một tay giỏi.
- 空调 可以 帮助 降温
- Điều hòa có thể giúp hạ nhiệt.
- 这份 备忘录 可能 是 调查 人员 一直 在 寻找 的 证据
- Bản ghi nhớ này có thể là bằng chứng mà các nhà điều tra đang tìm kiếm.
- 我会 用 你 提供 的 信息 来 调查 , 以 确定 给 你 解封 的 可能性
- Tôi sẽ sử dụng thông tin bạn cung cấp để điều tra nhằm xác định khả năng bỏ chặn bạn.
- 你 可以 调节 椅子 的 高度
- Bạn có thể điều chỉnh độ cao của ghế.
- 他们 调动 了 所有 可能 的 支持
- Họ đã huy động tất cả sự hỗ trợ có thể.
- 娱乐 可以 调剂 精神
- giải trí có thể điều chỉnh tinh thần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
可›
调›