可选 kě xuǎn
volume volume

Từ hán việt: 【khả tuyến】

Đọc nhanh: 可选 (khả tuyến). Ý nghĩa là: có sẵn, không bắt buộc.

Ý Nghĩa của "可选" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

可选 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. có sẵn

available

✪ 2. không bắt buộc

optional

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可选

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ xuǎn 一张 yīzhāng piào

    - Bạn có thể chọn một tấm vé.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ 随意 suíyì 选择 xuǎnzé

    - Bạn có thể tùy ý chọn.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ 选择 xuǎnzé 线上 xiànshàng 支付 zhīfù

    - Bạn có thể chọn thanh toán trực tuyến.

  • volume volume

    - 可能 kěnéng yǒu 选择性 xuǎnzéxìng 失忆 shīyì

    - Cũng có thể anh ấy có trí nhớ có chọn lọc.

  • volume volume

    - 菜单 càidān shàng de 选项 xuǎnxiàng 可以 kěyǐ 自定义 zìdìngyì

    - Các tùy chọn trên menu có thể tùy chỉnh.

  • volume volume

    - 打算 dǎsuàn 富贵 fùguì 险中求 xiǎnzhōngqiú de 投资人 tóuzīrén 可以 kěyǐ 选择 xuǎnzé 更具 gèngjù 吸引力 xīyǐnlì de 太阳能 tàiyangnéng 类股 lèigǔ

    - Các nhà đầu tư muốn mạo hiểm đầu tư, họ có thể chọn cổ phiếu năng lượng mặt trời hấp dẫn hơn

  • volume volume

    - 那么 nàme 有限责任 yǒuxiànzérèn 公司 gōngsī 可能 kěnéng shì 正确 zhèngquè de 选择 xuǎnzé

    - Vậy thì có công ty trách nhiệm hữu hạn có khả năng là lựa chọn đúng.

  • - 选择 xuǎnzé 适合 shìhé de 养肤品 yǎngfūpǐn 可以 kěyǐ 有效 yǒuxiào 改善 gǎishàn 肌肤 jīfū 状况 zhuàngkuàng

    - Chọn sản phẩm dưỡng da phù hợp có thể cải thiện hiệu quả tình trạng da.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Kě , Kè
    • Âm hán việt: Khả , Khắc
    • Nét bút:一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MNR (一弓口)
    • Bảng mã:U+53EF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Suàn , Xuǎn
    • Âm hán việt: Tuyến , Tuyển
    • Nét bút:ノ一丨一ノフ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YHGU (卜竹土山)
    • Bảng mã:U+9009
    • Tần suất sử dụng:Rất cao