Đọc nhanh: 可选 (khả tuyến). Ý nghĩa là: có sẵn, không bắt buộc.
可选 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. có sẵn
available
✪ 2. không bắt buộc
optional
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可选
- 你 可以 选 一张 票
- Bạn có thể chọn một tấm vé.
- 你 可以 随意 选择
- Bạn có thể tùy ý chọn.
- 你 可以 选择 线上 支付
- Bạn có thể chọn thanh toán trực tuyến.
- 也 可能 他 有 选择性 失忆
- Cũng có thể anh ấy có trí nhớ có chọn lọc.
- 菜单 上 的 选项 可以 自定义
- Các tùy chọn trên menu có thể tùy chỉnh.
- 打算 富贵 险中求 的 投资人 可以 选择 更具 吸引力 的 太阳能 类股
- Các nhà đầu tư muốn mạo hiểm đầu tư, họ có thể chọn cổ phiếu năng lượng mặt trời hấp dẫn hơn
- 那么 有限责任 公司 可能 是 正确 的 选择
- Vậy thì có công ty trách nhiệm hữu hạn có khả năng là lựa chọn đúng.
- 选择 适合 的 养肤品 可以 有效 改善 肌肤 状况
- Chọn sản phẩm dưỡng da phù hợp có thể cải thiện hiệu quả tình trạng da.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
可›
选›