Đọc nhanh: 可视电话 (khả thị điện thoại). Ý nghĩa là: Điện thoại có hình ảnh.
可视电话 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Điện thoại có hình ảnh
可视电话是利用电话线路实时传送人的语音和图像(用户的半身像、照片、物品等 )的一种通信方式。如果说普通电话是“顺风耳”的话,可视电话就既是“顺风耳”,又是“千里眼”了。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可视电话
- 「 八边 图表 」 是 一种 数据 可视化 技术
- Hình bát giác là một kỹ thuật trực quan hóa dữ liệu
- 今日 古装 电视剧 排行榜
- Bảng xếp hạng loạt phim truyền hình về cổ trang hôm nay
- 很多 城市 之间 的 电话 可以 直拨 通话
- nhiều điện thoại ở các thành phố có thể gọi trực tiếp.
- 你 赶快 拍个 电报 通知 他 , 要么 打个 长途电话 , 可以 说 得 详细 些
- anh đánh ngay cho anh ấy một bức điện báo cho anh ấy biết hoặc là gọi điện thoại đường dài thì có thể nói rõ ràng hơn.
- 你们 可以 打电话 投诉 的
- Các bạn có thể gọi điện để khiếu nại.
- 给 我 你 的 电话号码 可以 吗 ?
- Cho anh xin số điện thoại của em được không?
- 你 可以 通过 电话 联系 我
- Bạn có thể liên hệ với tôi qua điện thoại.
- 他们 的 酒店 房间 都 装有 卫星 电视接收 系统
- Các phòng khách sạn của họ đều được trang bị hệ thống thu tivi vệ tinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
可›
电›
视›
话›