Đọc nhanh: 录放话机 (lục phóng thoại cơ). Ý nghĩa là: Máy thu phát.
录放话机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy thu phát
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 录放话机
- 一台 CD 播放机
- Tất cả những gì nó cần là một máy nghe nhạc cd
- 他 决不 放过 任何 一个 雁过拔毛 的 机会
- Hắn sẽ không bao giờ bỏ qua bất cứ cơ hội để kiếm chác nào.
- 他 一边 同 我 谈话 , 一边 鼓捣 收音机
- anh ấy vừa trò chuyện với tôi, vừa mân mê chiếc ra-đi-ô.
- 播放 录音 讲话
- phát chương trình kể chuyện qua đài
- 一个 人 脸上 放 蜗牛 的 数量 有个 世界纪录
- Có một kỷ lục thế giới về số lượng ốc sên trên khuôn mặt của một người.
- 你 不要 放弃 这么 好 的 机会
- Bạn đừng từ bỏ cơ hội tốt như vậy.
- 他 给 了 我 一个 小册子 记录 电话号码
- Anh ấy đã cho tôi một cuốn sổ nhỏ để ghi lại số điện thoại.
- 你 说话 老是 那么 大声 大气 , 调门儿 放 低 点儿 行不行
- anh cứ nói chuyện to như thế, nhỏ giọng một chút được không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
录›
放›
机›
话›