Đọc nhanh: 可知论 (khả tri luận). Ý nghĩa là: khả tri luận; thuyết khả tri (học thuyết triết học theo quan điểm: "con người có khả năng nhận thức được thế giới").
可知论 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khả tri luận; thuyết khả tri (học thuyết triết học theo quan điểm: "con người có khả năng nhận thức được thế giới")
主张世界是可以认识的哲学学说 (跟"不可知论"相对)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可知论
- 不 可能 预知 生命 将 如何 发展
- Không thể đoán trước được cuộc sống sẽ phát triển như thế nào.
- 他 这 是 明知故犯 , 你 说 可恨 不 可恨
- lần này rõ ràng anh ấy cố tình phạm tội, anh xem có đáng trách không?
- 你 可以 搜索 知识库
- Bạn có thể tìm kiếm trong phần kho kiến thức.
- 从 他 的 口音 中 可知 他 是 福建人
- Qua giọng nói của anh ấy có thể thấy anh ấy đến từ Phúc Kiến.
- 你 赶快 拍个 电报 通知 他 , 要么 打个 长途电话 , 可以 说 得 详细 些
- anh đánh ngay cho anh ấy một bức điện báo cho anh ấy biết hoặc là gọi điện thoại đường dài thì có thể nói rõ ràng hơn.
- 实习 可以 证验 课堂 学习 的 知识
- thực tập có thể kiểm tra lại tri thức học tập ở trường lớp.
- 从 文章 中 , 我们 可以 知道 冬天 有 六个 节气
- Qua bài viết chúng ta có thể biết mùa đông có sáu tiết khí.
- 你 知道 论文 的 格式 吗
- Bạn có biết định dạng của bài luận văn không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
可›
知›
论›