Đọc nhanh: 可数集 (khả số tập). Ý nghĩa là: tập đếm được (toán học.), tập hợp có thể phủ nhận.
可数集 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tập đếm được (toán học.)
countable set (math.)
✪ 2. tập hợp có thể phủ nhận
denumerable set
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可数集
- 不可 悉数
- không thể kể ra hết
- 历历可数
- rõ mồn một.
- 寥寥可数
- lác đác có thể đếm được.
- 数学 集合 可用 图形 表示
- Tập hợp toán học có thể được biểu diễn bằng hình vẽ.
- 别看 他 样子 傻乎乎 的 , 心里 可 有数
- Đừng nhìn bộ dạng ngốc nghếch của anh ta, trong tâm có tính toán rồi.
- 他 每天 都 来 上课 , 可是 他 只是 滥竽充数
- Cậu ta vẫn đi học đều đấy, nhưng mà chỉ cho có mặt thôi
- 数周 密集 的 治疗 后 是 有 可能 的
- Có thể sau vài tuần điều trị tích cực.
- 三万元 这个 数目 也 就 很 可观 了
- ba vạn đồng, con số này khá lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
可›
数›
集›