可数集 kě shǔ jí
volume volume

Từ hán việt: 【khả số tập】

Đọc nhanh: 可数集 (khả số tập). Ý nghĩa là: tập đếm được (toán học.), tập hợp có thể phủ nhận.

Ý Nghĩa của "可数集" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

可数集 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tập đếm được (toán học.)

countable set (math.)

✪ 2. tập hợp có thể phủ nhận

denumerable set

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可数集

  • volume volume

    - 不可 bùkě 悉数 xīshǔ

    - không thể kể ra hết

  • volume volume

    - 历历可数 lìlìkěshǔ

    - rõ mồn một.

  • volume volume

    - 寥寥可数 liáoliáokěshǔ

    - lác đác có thể đếm được.

  • volume volume

    - 数学 shùxué 集合 jíhé 可用 kěyòng 图形 túxíng 表示 biǎoshì

    - Tập hợp toán học có thể được biểu diễn bằng hình vẽ.

  • volume volume

    - 别看 biékàn 样子 yàngzi 傻乎乎 shǎhūhū de 心里 xīnli 有数 yǒushù

    - Đừng nhìn bộ dạng ngốc nghếch của anh ta, trong tâm có tính toán rồi.

  • volume volume

    - 每天 měitiān dōu lái 上课 shàngkè 可是 kěshì 只是 zhǐshì 滥竽充数 lànyúchōngshù

    - Cậu ta vẫn đi học đều đấy, nhưng mà chỉ cho có mặt thôi

  • volume volume

    - 数周 shùzhōu 密集 mìjí de 治疗 zhìliáo hòu shì yǒu 可能 kěnéng de

    - Có thể sau vài tuần điều trị tích cực.

  • volume volume

    - 三万元 sānwànyuán 这个 zhègè 数目 shùmù jiù hěn 可观 kěguān le

    - ba vạn đồng, con số này khá lớn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Kě , Kè
    • Âm hán việt: Khả , Khắc
    • Nét bút:一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MNR (一弓口)
    • Bảng mã:U+53EF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+9 nét)
    • Pinyin: Cù , Shǔ , Shù , Shuò
    • Âm hán việt: Sác , Số , Sổ , Xúc
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶フノ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FVOK (火女人大)
    • Bảng mã:U+6570
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tập
    • Nét bút:ノ丨丶一一一丨一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OGD (人土木)
    • Bảng mã:U+96C6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao