Đọc nhanh: 护衣汗垫 (hộ y hãn điếm). Ý nghĩa là: miếng đệm ở nách áo.
护衣汗垫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. miếng đệm ở nách áo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 护衣汗垫
- 汗水 湿透 衣衫
- lưng áo đẫm mồ hôi; mồ hôi ướt đẫm cả áo.
- 汗水 渗透 了 衣服
- Mồ hôi thấm vào quần áo.
- 皮垫 可以 保护 桌面 的 玻璃
- Tấm lót cao su có thể bảo vệ mặt kính của bàn.
- 白衬衣 被 汗水 渍 黄 了
- Áo sơ mi trắng ngấm mồ hôi bị vàng.
- 汗水 濡湿 了 衣衫
- Mồ hôi thấm ướt quần áo.
- 衣服 让 汗 浸湿 了
- Quần áo bị thấm ướt rồi.
- 都 穿 紧身 连 衣裤 戴 护目镜
- Họ mặc quần áo leotards và kính bảo hộ
- 我们 累 得 气喘吁吁 , 衣服 被 汗水 湿透 了 , 但是 我们 没有 放弃
- Chúng tôi mệt tới thở hì hà hì hục, quần áo cũng ướt đẫm mồ hôi, nhưng chúng tôi không hề bỏ cuộc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
垫›
护›
汗›
衣›