护衣汗垫 hù yī hàn diàn
volume volume

Từ hán việt: 【hộ y hãn điếm】

Đọc nhanh: 护衣汗垫 (hộ y hãn điếm). Ý nghĩa là: miếng đệm ở nách áo.

Ý Nghĩa của "护衣汗垫" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

护衣汗垫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. miếng đệm ở nách áo

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 护衣汗垫

  • volume volume

    - 汗水 hànshuǐ 湿透 shītòu 衣衫 yīshān

    - lưng áo đẫm mồ hôi; mồ hôi ướt đẫm cả áo.

  • volume volume

    - 汗水 hànshuǐ 渗透 shèntòu le 衣服 yīfú

    - Mồ hôi thấm vào quần áo.

  • volume volume

    - 皮垫 pídiàn 可以 kěyǐ 保护 bǎohù 桌面 zhuōmiàn de 玻璃 bōlí

    - Tấm lót cao su có thể bảo vệ mặt kính của bàn.

  • volume volume

    - 白衬衣 báichènyī bèi 汗水 hànshuǐ huáng le

    - Áo sơ mi trắng ngấm mồ hôi bị vàng.

  • volume volume

    - 汗水 hànshuǐ 濡湿 rúshī le 衣衫 yīshān

    - Mồ hôi thấm ướt quần áo.

  • volume volume

    - 衣服 yīfú ràng hàn 浸湿 jìnshī le

    - Quần áo bị thấm ướt rồi.

  • volume volume

    - dōu 穿 chuān 紧身 jǐnshēn lián 衣裤 yīkù dài 护目镜 hùmùjìng

    - Họ mặc quần áo leotards và kính bảo hộ

  • volume volume

    - 我们 wǒmen lèi 气喘吁吁 qìchuǎnxūxū 衣服 yīfú bèi 汗水 hànshuǐ 湿透 shītòu le 但是 dànshì 我们 wǒmen 没有 méiyǒu 放弃 fàngqì

    - Chúng tôi mệt tới thở hì hà hì hục, quần áo cũng ướt đẫm mồ hôi, nhưng chúng tôi không hề bỏ cuộc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+6 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điếm
    • Nét bút:一丨一ノフ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIG (手戈土)
    • Bảng mã:U+57AB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hộ
    • Nét bút:一丨一丶フ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QIS (手戈尸)
    • Bảng mã:U+62A4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+3 nét)
    • Pinyin: Gān , Hán , Hàn
    • Âm hán việt: Hàn , Hãn , Hạn
    • Nét bút:丶丶一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EMJ (水一十)
    • Bảng mã:U+6C57
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Y 衣 (+0 nét)
    • Pinyin: Yī , Yì
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YHV (卜竹女)
    • Bảng mã:U+8863
    • Tần suất sử dụng:Rất cao