Đọc nhanh: 可压缩 (khả áp súc). Ý nghĩa là: có thể nén được.
可压缩 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. có thể nén được
compressible
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可压缩
- 他 压缩 了 背包
- Anh ấy đã nén ba lô lại.
- 他 压缩 了 文件
- Anh ấy đã nén tập tin.
- 压缩机 效率 很 高
- Máy nén có hiệu suất rất cao.
- 血压高 可能 导致 心脏病
- Huyết áp cao có thể dẫn đến bệnh tim.
- 她 压缩 了 视频文件
- Cô ấy đã nén tệp video.
- 大 气球 注入 压缩空气 後 几秒钟 就 充足 了 气
- Sau khi bơm khí nén vào quả bóng bay, chỉ trong vài giây là đủ khí.
- 他 很 忙 , 可见 工作 压力 大
- Anh ấy rất bận, rõ ràng áp lực công việc lớn.
- 我们 要 压缩 会议 时间
- Chúng ta cần giảm thời gian họp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
压›
可›
缩›