Đọc nhanh: 压缩系数 (áp súc hệ số). Ý nghĩa là: tính chịu nén.
压缩系数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tính chịu nén
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 压缩系数
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 他 压缩 了 背包
- Anh ấy đã nén ba lô lại.
- 他 压缩 了 文件
- Anh ấy đã nén tập tin.
- 她 压缩 了 视频文件
- Cô ấy đã nén tệp video.
- 大 气球 注入 压缩空气 後 几秒钟 就 充足 了 气
- Sau khi bơm khí nén vào quả bóng bay, chỉ trong vài giây là đủ khí.
- 华罗庚 在 清华大学 数学系 当上 了 助理员
- Hoa La Canh làm nhân viên trợ lý ở khoa toán đại học Thanh Hoa.
- 我们 需要 压缩 预算
- Chúng tôi cần giảm bớt ngân sách.
- 公司 要 压缩 员工 数量
- Công ty phải cắt giảm số lượng nhân viên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
压›
数›
系›
缩›