可劲 kě jìn
volume volume

Từ hán việt: 【khả kình】

Đọc nhanh: 可劲 (khả kình). Ý nghĩa là: với khả năng tốt nhất của một người, Đến mức tối đa, mạnh mẽ. Ví dụ : - 可劲儿。 vừa sức

Ý Nghĩa của "可劲" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

可劲 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. với khả năng tốt nhất của một người

to the best of one's ability

Ví dụ:
  • volume volume

    - 劲儿 jìner

    - vừa sức

✪ 2. Đến mức tối đa

to the utmost

✪ 3. mạnh mẽ

vigorously

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可劲

  • volume volume

    - 着劲儿 zhuójìner gàn

    - làm vừa thôi.

  • volume volume

    - 劲儿 jìner

    - vừa sức

  • volume volume

    - 一个 yígè 简单 jiǎndān de 规则 guīzé 可以 kěyǐ 构造 gòuzào 一个 yígè 复杂 fùzá de 世界 shìjiè

    - Một quy tắc đơn giản có thể tạo ra một thế giới phức tạp

  • volume volume

    - 10 20 可以 kěyǐ 约成 yuēchéng 1 2

    - 10/20 có thể rút gọn thành 1/2.

  • volume volume

    - chōng 他们 tāmen zhè 股子 gǔzǐ 干劲儿 gànjìner 一定 yídìng 可以 kěyǐ 提前完成 tíqiánwánchéng 任务 rènwù

    - dựa vào khí thế làm việc của họ như vậy, nhất định có thể hoàn thành nhiệm vụ trước thời hạn.

  • volume volume

    - 妈妈 māma de 眼睛 yǎnjing 不如 bùrú 从前 cóngqián le 可是 kěshì 脚劲 jiǎojìn hái hěn hǎo

    - mắt của mẹ không còn như trước đây nữa, nhưng đôi chân của mẹ còn rất khoẻ.

  • volume volume

    - 这样 zhèyàng 伟大 wěidà de 工程 gōngchéng 可真 kězhēn 来劲 láijìn

    - công trình to lớn như thế này, thật sự làm phấn chấn lòng người.

  • volume volume

    - 干起 gànqǐ 活来 huólái 可真 kězhēn 带劲 dàijìn

    - anh ấy làm việc rất hăng say.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lực 力 (+5 nét)
    • Pinyin: Jìn , Jìng
    • Âm hán việt: Kình , Kính
    • Nét bút:フ丶一丨一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMKS (弓一大尸)
    • Bảng mã:U+52B2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Kě , Kè
    • Âm hán việt: Khả , Khắc
    • Nét bút:一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MNR (一弓口)
    • Bảng mã:U+53EF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao