可吃 kě chī
volume volume

Từ hán việt: 【khả cật】

Đọc nhanh: 可吃 (khả cật). Ý nghĩa là: ăn được. Ví dụ : - 你这老一套现在可吃不开了。 biện pháp cũ của anh bây giờ không còn xài được nữa rồi.

Ý Nghĩa của "可吃" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

可吃 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ăn được

edible

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè 老一套 lǎoyītào 现在 xiànzài 吃不开 chībùkāi le

    - biện pháp cũ của anh bây giờ không còn xài được nữa rồi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可吃

  • volume volume

    - chī 自助餐 zìzhùcān 不能 bùnéng 浪费 làngfèi

    - Ăn buffet không được lãng phí.

  • volume volume

    - 中午 zhōngwǔ chī 面条儿 miàntiáoer 可以 kěyǐ ma

    - Buổi trưa ăn mì nhé, được không?

  • volume volume

    - mǎi 珠宝首饰 zhūbǎoshǒushì ruò shì zǒu le yǎn jiù 吃大亏 chīdàkuī

    - mua đồ trang sức bằng châu ngọc, nếu như trông nhầm thì bị hố to.

  • volume volume

    - duō 吃水果 chīshuǐguǒ 蔬菜 shūcài 可以 kěyǐ 补充 bǔchōng 营养 yíngyǎng

    - Ăn nhiều trái cây và rau củ có thể bổ sung dinh dưỡng.

  • volume volume

    - zhè 老一套 lǎoyītào 现在 xiànzài 吃不开 chībùkāi le

    - biện pháp cũ của anh bây giờ không còn xài được nữa rồi.

  • volume volume

    - 如果 rúguǒ duō chī ròu 男性 nánxìng 荷尔蒙 héěrméng de 失衡 shīhéng 情况 qíngkuàng 可能 kěnéng 进一步 jìnyíbù 恶化 èhuà

    - Nếu bạn ăn nhiều thịt hơn, sự mất cân bằng nội tiết tố nam có thể trở nên trầm trọng hơn.

  • volume volume

    - chī 粗米 cūmǐ 可以 kěyǐ 提高 tígāo 身体健康 shēntǐjiànkāng

    - Ăn gạo lứt có thể cải thiện sức khỏe.

  • - 中午 zhōngwǔ xiǎng chī shá 我们 wǒmen 可以 kěyǐ 吃火锅 chīhuǒguō

    - Trưa nay bạn muốn ăn gì? Chúng ta có thể đi ăn lẩu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Kě , Kè
    • Âm hán việt: Khả , Khắc
    • Nét bút:一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MNR (一弓口)
    • Bảng mã:U+53EF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Chī , Jī
    • Âm hán việt: Cật , Ngật
    • Nét bút:丨フ一ノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RON (口人弓)
    • Bảng mã:U+5403
    • Tần suất sử dụng:Rất cao