Đọc nhanh: 可寻址 (khả tầm chỉ). Ý nghĩa là: có thể truy cập thông qua một địa chỉ, địa chỉ (máy tính).
可寻址 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. có thể truy cập thông qua một địa chỉ
accessible via an address
✪ 2. địa chỉ (máy tính)
addressable (computing)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可寻址
- 文盲 可以 学习 , 路盲 可以 寻找 , 色盲 可以 锻炼
- Mù chữ có thể học, mù đường có thể tìm, mù màu cũng có luyện tập.
- 这份 备忘录 可能 是 调查 人员 一直 在 寻找 的 证据
- Bản ghi nhớ này có thể là bằng chứng mà các nhà điều tra đang tìm kiếm.
- 一个 简单 的 规则 可以 构造 一个 复杂 的 世界
- Một quy tắc đơn giản có thể tạo ra một thế giới phức tạp
- 他 翻阅 地址 簿 , 寻找 号码
- Anh ta lật qua danh bạ, tìm kiếm số điện thoại.
- 10 20 可以 约成 1 2
- 10/20 có thể rút gọn thành 1/2.
- 他们 在 寻找 合适 的 址 来 盖楼
- Họ đang tìm kiếm vị trí phù hợp để xây dựng tòa nhà.
- 你 可以 寻求 朋友 的 帮助
- Bạn có thể tìm kiếm sự giúp đỡ từ bạn bè.
- 更改 送货 地址 可能 需要 额外 费用
- Thay đổi địa chỉ giao hàng có thể cần trả thêm phí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
可›
址›
寻›