Đọc nhanh: 可懂度 (khả đổng độ). Ý nghĩa là: sự dễ hiểu.
可懂度 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sự dễ hiểu
intelligibility
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可懂度
- 他 的 态度 和蔼可亲
- Thái độ của anh ấy rất hòa nhã.
- 一个 印度 教徒 可以 走进 一家 烘焙 店
- Người theo đạo Hindu có thể vào cửa hàng bánh mì
- 她 的 态度 让 人 不可理喻
- Thái độ của cô ấy thật khó hiểu.
- 平台 的 高度 可以 调整
- Chiều cao của giàn giáo có thể điều chỉnh.
- 情绪低落 时 换个 角度 想 你 可能 会 开心 一点儿
- Khi sa sút tinh thần hãy đổi một góc nhìn khác, bạn có thể sẽ ổn hơn chút.
- 七月份 最高 温度 可能 达到 36 摄氏度
- Trong tháng bảy, nhiệt độ cao nhất có thể đạt đến 36 độ Celsius.
- 黑 块菌 的 色度 很 低 你 可以 多加些
- Nấm cục đen không có độ đậm của màu trắng nên bạn phải dùng nhiều hơn.
- 我们 都 懂 这个 问题 的 难度
- Chúng tôi đều hiểu độ khó của vấn đề này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
可›
度›
懂›