dīng
volume volume

Từ hán việt: 【đinh】

Đọc nhanh: (đinh). Ý nghĩa là: leng keng; loong coong; lẻng kẻng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. leng keng; loong coong; lẻng kẻng

玎珰

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 门上 ménshàng de 风铃 fēnglíng 发出 fāchū 玎玲声 dīnglíngshēng

    - Chuông gió trên cửa phát ra âm thanh leng keng.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+2 nét)
    • Pinyin: Dīng
    • Âm hán việt: Đinh
    • Nét bút:一一丨一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGMN (一土一弓)
    • Bảng mã:U+738E
    • Tần suất sử dụng:Thấp