Đọc nhanh: 刮刮叫 (quát quát khiếu). Ý nghĩa là: tuyệt; rất tốt, thật tuyệt.
刮刮叫 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tuyệt; rất tốt
同'呱呱叫'
✪ 2. thật tuyệt
形容极好
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刮刮叫
- 他 让 连长 狠狠 地 刮 了 顿 鼻子
- nó bị đội trưởng mắng cho một trận.
- 他 把 锅 刮 干净 了
- Anh ấy cạo sạch nồi.
- 今天 我 被 老板 刮 了 一次 胡子
- Hôm nay tôi bị ông chủ mắng một trận.
- 他 每天 早上 刮胡子
- Anh ấy cạo râu mỗi sáng.
- 不错 , 天气预报 是 说 明天 刮 大风
- Đúng đấy, dự báo thời tiết nói là ngày mai có gió lớn.
- 他 去 理发店 刮 了 胡子
- Anh ấy đi tiệm cắt tóc cạo râu.
- 信纸 叫风 给 刮 跑 了
- giấy viết thư bị gió cuốn đi mất rồi.
- 他 刮胡子 时 非常 小心
- Anh ấy rất cẩn thận khi cạo râu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刮›
叫›